Có 2 kết quả:

首席技术官 shǒu xí jì shù guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄢ首席技術官 shǒu xí jì shù guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chief technology officer (CTO)

Từ điển Trung-Anh

chief technology officer (CTO)